--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry cleaners
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry cleaners
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry cleaners
+ Noun
quầy giặt khô
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
dry cleaners
:
quầy giặt khô
+
antedate
:
ngày tháng để lùi về trước
+
shinines
:
sự bóng, sự bóng sáng
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
cắt bỏ
:
(y học) RemoveCắt bỏ khối uTo remove a tumour